Characters remaining: 500/500
Translation

hoa lợi

Academic
Friendly

Từ "hoa lợi" trong tiếng Việt có nghĩalợi nhuận, hay còn gọi là tiền lời người nông dân hoặc người sản xuất thu được từ việc bán sản phẩm nông nghiệp. Cụ thể, "hoa lợi" kết quả sau khi đã trừ đi chi phí sản xuất, thường được tính trên một đơn vị diện tích đất canh tác.

Giải thích từ "hoa lợi":
  • "Hoa": có nghĩahoa trái, kết quả.
  • "Lợi": chỉ về lợi nhuận, tiền lời.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Năm nay, hoa lợi từ cây lúa rất cao." (Nghĩa là năm nay, lợi nhuận từ việc trồng lúa rất cao.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Nếu muốn tăng hoa lợi, nông dân cần áp dụng các phương pháp canh tác hiện đại." (Nghĩa là để tăng lợi nhuận, nông dân cần sử dụng các phương pháp canh tác tiên tiến.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kinh tế học, "hoa lợi" có thể được sử dụng để nói về hiệu quả kinh tế của một loại cây trồng so với chi phí đầu .
  • "Hoa lợi" cũng có thể liên quan đến các khái niệm như "tỷ suất lợi nhuận" hay "hiệu quả sản xuất".
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Lợi nhuận": từ đồng nghĩa, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ trong nông nghiệp.
  • "Lợi tức": thường dùng trong tài chính, chỉ về lợi nhuận từ đầu .
Các từ gần giống:
  • "Lợi nhuận": như đã đề cập, thường dùng trong kinh doanh.
  • "Lợi ích": chỉ về lợi thế hoặc quyền lợi một người hoặc một tổ chức nhận được từ một hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • "Lợi": có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ về lợi ích hoặc lợi nhuận.
  • "Hoa màu": chỉ các loại cây trồng có thể thu hoạch, liên quan đến "hoa lợi".
  1. dt (H. lợi: tiền lời) Kết quả của sản xuất nông nghiệp: Phần hoa lợi chia cho ruộng đất phải thấp hơn phần chia cho lao động (Trg-chinh).

Comments and discussion on the word "hoa lợi"